- Bản kẽm nhiệt CTP FIT RBY được thiết kế cho các nhà in quan tâm đến giá thành, yêu cầu độ bền bản trung bình
- Thời gian hiện bản nhanh, hiệu suất chất lượng in cao
- Đặc biệt tiết kiệm nước, giảm đáng kể lượng mực tiêu thụ, giá thành trang in giảm
Giá:
Tình trạng:
- Hết hàng
- Bản kẽm nhiệt CtP Xingraphics Fit RBY thiết kế đặc biệt cho các nhà in quan tâm đến giá thành, yêu cầu độ bền bản trung bình với hiệu suất chất lượng in cao.
- Chất lượng đồng đều, thời gian hiện bản nhanh, đặc biệt rất tiết kiệm nước trong môi trường in, giảm đáng kể lượng mực tiêu thụ. Giá thành trang in giảm.
- Sử dụng công nghệ bản nhiệt tiên tiến đạt 1-99% ở độ phân giải 200 lpi, bản RBY đáp ứng các yêu cầu chất lượng in ấn thương mại nói chung.
- Được sản xuất với các thủ tục kiểm soát nghiêm ngặt về chất lượng, bản RBY sẽ cung cấp cho các nhà in các kết quả in chất lượng cao và hiệu quả.
>>Dowload thông tin chi tiết sản phẩm tại đây:
1. Thông số kỹ thuật
Loại |
Bản kẽm nhiệt CTP (dương bản), single layer. |
Thích hợp với |
In ấn thương mại với độ bền bản thấp đến trung bình |
Chất lượng nhôm |
Nhôm chất lượng theo tiêu chuẩn |
Chiều rộng tối đa |
1480mm |
Nhạy với bước sóng |
830nm |
Nhiệt lượng ghi bản |
120 ~ 150 mj/cm2 |
Độ phân giải |
1-99% ở 200lpi |
Độ bền bản |
100,000 bản in (không nung); 500,000 bản in (nung) |
Khả năng tương thích mực UV |
Có thể sử dụng với mực UV (với điều kiện phải nung bản) |
Hóa chất tương thích | Kodak Goldstar Premium * |
Hạn sử dụng |
18 tháng (trong điều kiện bảo quản được khuyến cáo) |
Điều kiện bảo quản |
Bảo quản bản kẽm bằng phẳng trong hộp. Tránh nhiệt độ quá lạnh, quá nóng hoặc độ ẩm cao tại 50C~300C, với RH khoảng 40~80%. |
Khuyến cáo nướng bản |
2300C - 2500C, 5 - 8 phút |
* Để đạt hiệu quả cao nhất, không khuyến khích sử dụng chung bản Xingraphics với các hóa chất khác
2. Processing setting
Hóa chất |
Developer: Xingraphics Arto-D Replenisher: Xingraphics Arto-R |
Thời gian xử lý |
25 ± 5 giây |
Nhiệt độ xử lý |
25 ± 10C |
Tỷ lệ bơm bù |
75~90ml/m2: đang hoạt động 75 ~90ml/giờ: trạng thái chờ |
Chu kỳ thay thuốc |
2000m2 hoặc 1 tháng (tùy theo cái nào đến trước) |
* Chú ý: Trong trường hợp sử dụng hóa chất tương thích của hãng khác (Kodak Goldstar Premium): Các thông số cài đặt phải tùy thuộc vào tình hình thực tế; Thông thường cài đặt nhiệt độ ở khoảng 23-240C và thời gian xử lý khoảng 25-35 giây
3. Plate-setter setting
Screen plate-setter | ||||
Plate-setter model | (2,400dpi) | |||
Drum speed | Laser setting | |||
PT-R8600 series | 900rpm | 90% | ||
PT-R8000,8000II | 900rpm | 90% | ||
PT-R8100 | 900rpm | 90% | ||
PT-R8800 | 155rpm | 100% | ||
PT-R8800II | 190rpm | 100% | ||
PT-R8800III | 230rpm | 100% | ||
PT-R4300E | 1000rpm | 90% | ||
PR-R4000,4000II | 1000rpm | 90% | ||
PT-R8200 | 320rpm | 90~100% | ||
PT-R16000 | 135rpm | 100% | ||
PT-R16000II | 200rpm | 100% | ||
Heidelberg plate-setter: | ||||
Plate-setter model | 2540dpi | 2400dpi | ||
Drum speed | Laser power | Drum speed | Laser power | |
Suprasetter A52/A74 Gen I | 500rpm | 99mw | 476rpm | 100mw |
Suprasetter A52/A75 Gen II | 500rpm | 99mw | 500rpm | 105mw |
Suprasetter A52/A75 Gen III | 725rpm | 144mw | 725rpm | 152mw |
Suprasetter A105 Gen I | 330rpm | 87mw | 330rpm | 93mw |
Suprasetter A105 Gen II | 500rpm | 132mw | 500rpm | 140mw |
Suprasetter S74/H74/E105/S105/H105 | 300rpm | 79mw | 300rpm | 84mw |
Suprasetter 75 – 21 pph | 320rpm | 85mw | 320rpm | 90mw |
Suprasetter 75 – 27 pph | 490rpm | 130mw | 490rpm | 137mw |
Suprasetter 75 – 33/38 pph | 500rpm | 132mw | 500rpm | 140mw |
Suprasetter 105 – 15 pph | 310rpm | 82mw | 310rpm | 87mw |
Suprasetter 105 – 21/27 pph | 490rpm | 130mw | 490rpm | 137mw |
Suprasetter 105 – 33/38 pph | 500rpm | 132mw | 500rpm | 140mw |
Suprasetter 145/162/190 | 381rpm | 152mw | 359rpm | 152mw |
Kodak plate-setter: | ||||
Plate-setter model | 2,400dpi | |||
Drum speed | Laser power | |||
Trendsetter 800II S | 140rpm | 7.0W | ||
Trendsetter 800II F | 227rpm | 11.5W | ||
Trendsetter 800II V | 347rpm | 17.5W | ||
Trendsetter 800II Quantum S | 163rpm | 8.25W | ||
Trendsetter 800II Quantum F | 265rpm | 13.25W | ||
Trendsetter 800II Quantum V | 347rpm | 17.5W | ||
Trendsetter News 100/200 (1200dpi) | 216rpm | 20.0W | ||
Trendsetter News 100C/200C (2400dpi) | 330rpm | 16.0W | ||
Magnus VLF 5570 S | 86rpm | 7.7W | ||
Magnus VLF 5570 F | 181rpm | 16.5W | ||
Magnus VLF 5570 V | 260rpm | 24.0W |
Attachment | Size |
---|---|
Catalogue Xingraphics Fit RBY_Tiếng Anh | 1.23 MB |
Catalogue Xingraphics Fit RBY_Tiếng Việt | 586.81 KB |
Attachment | Size |
---|---|
Hướng dẫn sử dụng | 5.4 MB |