- 71 trang A4/phút màu và trắng đen
- In 01 và 02 mặt với định lượng mỏng nhất: 62gsm, dày nhất: 300gsm (tiêu chuẩn) / 350gsm (tùy chọn PF-707)
- Độ phân giải 1,200 x 1,200 dpi x 8 bit full colour, tương đương 3600dpi
- Công suất in tối đa: 750.000 trang in/tháng
- Khả năng chứa giấy tối đa: 7.750 tờ
- Hệ thống hoàn thiện sản phẩm linh hoạt đáp ứng yêu cầu khắt khe nhất.
Giá:
Máy in màu kỹ thuật số AccurioPress C2070P là dòng sản phẩm mới của hãng Konica Minolta, ngoài việc kế thừa các tính năng ưu việt của dòng bizhub PRESS C1070P, AccurioPress C2070P được cải tiến thêm một số điểm nổi bật:
- Tốc độ in: 71 trang/phút màu và trắng đen
- Độ phân giải: 1,200 x 1,200 dpi x 8 bit full colour, tương đương 3600dpi
- In hai mặt tự động với định lượng giấy mỏng nhất: gsm đến dày nhất: 350gsm (tùy chọn PF-707). Việc in giấy dày lên đến 350gsm giúp các nhà in mở rộng kinh doanh với các ứng dụng in bao bì.....
Ứng dụng in giấy dày
- Công suất in tối đa: 750.000 trang in/tháng
In nhiều ứng dụng khác nhau với công suất lên đến 750.000 trang/tháng
- Khả năng chứa giấy lên đến 7.750 tờ
- In 02 mặt tự động với định lượng giấy lên đến 350g/m2 (tùy chọn PF-707)
- Tùy chọn thông minh IQ-501 giúp tối ưu hóa căn chỉnh màu sắc (inline) mà không cần dừng máy
- Chất lượng in trên giấy mỹ thuật được cải tiến tốt hơn
- Cải tiến tốc độ in bao thư nhanh hơn với chất lượng tốt hơn
C2070P in bao thư chất lượng cao với tốc độ in nhanh
-
In banner 02 mặt tự động liên tục 1.000 tờ với khổ dài lên đến 750mm (tùy chọn LU-202XL): ứng dụng in bìa sách, catalogue (gấp 3), tờ rơi
Tùy chọn LU-202XL: in banner 02 mặt tự động với khổ dài 750mm
Ứng dụng in banner khổ dài 750: in bìa sách, tờ rơi, catalogue gấp 3...
Tên thiết bị | Konica Minolta AccurioPress C2070P |
Loại | Bảng điều khiển |
Hỗ trợ màu | Đủ màu |
Mực in | Toner gốc polymer 4 màu CMYK |
Độ phân giải tối đa |
1,200 x 1,200 dpi x 8bit full colour, Tương đương 3,600 dpi |
Bộ nhớ |
10GB (Bộ nhớ tiêu chuẩn của máy) + 04 GB (IC-603) + 4GB (UK-104) |
CPU | Core i5 2400 3.1 GHz |
HDD | 3TB |
Cấp độ xám | 8bit/256 |
Vùng in tối đa |
323 x 480 mm |
Khổ giấy |
SRA3, A3, B4, A4, B5, 13 × 19, 11 × 17, 8 1/2 × 14, 8 1/2 × 11,5 1/2 × 8 1/2S Tab paper (A4, 8 1/2 × 11) |
Thời gian khởi động | Tối đa 6.5 phút |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng LCD 15inches |
Tốc độ in (A4/Letter) |
71 trang/phút màu/trắng đen |
Khả năng chứa giấy |
1. Tiêu chuẩn: Khay 1 (500 sheets, 80 g/m2) 2. Tùy chọn MB-506: 250 tờ 3. Tùy chọn PF-707: Khay trên/khay giữa: 1.390 tờ/khay Khay cuối: 1.850 tờ 4. Tùy chọn LU-202m/LU-202XL: 2.500 tờ |
Định lượng giấy |
Chuẩn: 62 g/m2 to 256 g/m2 Tùy chọn MB-506 / LU-202 / LU-202XL: 62g/m2 - 300g/m2 Tùy chọn PF-707: 62g/m2 - 350g/m2 |
Khả năng in liên tục | 1 - 9,999 tờ |
Khả năng in 2 mặt duplex | Tự động trở giấy để in 2 mặt (duplex) với định lượng giấy đến 350gsm |
Điện thế | AC 220 - 240V 21A, 50 Hz / 60 Hz |
Công suất | Tối đa 4,700W (Main body only) |
Kích thước (D × R × C) |
800 x 903 x 1,073mm |
Trọng lượng | 316kg (thân máy chính) |
-------------------------------
Hệ thống điều khiển in:
Model | IC-603 internal Konica Minolta Controller |
CPU | Core i5 2400/INA/3.1 |
Bộ nhớ RAM |
10GB (tiêu chuẩn máy in) + 4GB (IC-603A) + 4GB (UK-104) |
HDD | 1 TB x 3 (tiêu chuẩn máy in) + 500GB (UK-104) |
Định dạng đầu vào | PCL 5c/6, Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows ® 8/7/XP/2000/Vista™ |
Giao diện | Ethernet (10/100/1,000-Base-T) |
Attachment | Size |
---|---|
Catalogue may in Konica Accurio C1070P | 7.05 MB |