- 71 trang/phút màu và trắng đen
- Công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến S.E.A.D. IV cho ra bản in hoàn hảo.
- Độ phân giải 1,200 x 1,200 dpi x 8 bit full colour, tương đương 3600dpi
- Mực in polyme hóa thế hệ mới Simitri® HDE
- Hệ thống hoàn thiện sản phẩm linh hoạt đáp ứng yêu cầu khắt khe nhất.
- Tương thích với nhiều loại giấy từ 64 - 300g/m2
Giá:
Konica Minota bizhub PRESS C1070, dòng máy in màu KTS mới của Konica Minolta với vô số cải tiến vượt bậc. Một sự kết hợp tuyệt vời giữa tốc độ, màu sắc, tính tiện dụng và khả năng tích hợp mở rộng với các hệ thống hoàn thiện sản phẩm chuyên nghiệp. Máy in Konica Minolta bizhub PRESS C1070 thể hiện hình ảnh đáng kinh ngạc, chất lượng in đồng đều tuyệt đối từ đầu đến cuối và mở ra một kỷ nguyên mới của sản phẩm in màu chất lượng cao. Kết cấu mô-đun độc đáo cung cấp tính linh hoạt chưa từng có đảm bảo khả năng thích ứng hoàn hảo với mọi môi trường sản xuất thành phẩm.
- Tốc độ in cao không thay đổi 71 trang/phútmàu và trắng đen*
- Chất lượng hình ảnh đẹp tuyệt hảo và chính xác, độ phân giải 1.200 x 1.200 dpi @8 bit full color với mực in polymer hóa Simitri ® HDE thế hệ mới
- Công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến của Konica Minolta – S.E.A.D. IV imaging, hỗ trợ tram FM screening @1200dpi.
- Hệ thống theo dõi kiểm soát tính ổn định và mật độ (density control) đảm bảo chất lượng in đồng đều tuyệt đối.
- Hệ thống quản lý vật liệu in tiên tiến và khả năng tích hợp các hệ thống hoàn thiện sản phẩm
- Khả năng tương thích với nhiều loại giấy từ 64 - 300g/m2
- Màn hình màu cảm ứng 15” với giao diện thân thiện, thao tác dễ dàng giống như trên PC. Hỗ trợ mouse trong tất cả chức năng
- Thiết kế mới, nhỏ gọn, chắc chắn
* Khổ A4 ngang với định lượng 62 to 176 g/m2
Các tính năng nổi bật
1.200 dpi x 8-bit cho ra bản in chất lượng cao và chính xác
- Việc tái tạo chữ in và thin lines một cách sắc bén cũng như độ chuyển màu tinh tế nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa độ phân giải cao, 1.200 × 1.200 dpi và mực in thế hệ mới Simitri HDE
- Hệ thống điều khiển và engine xử lý dữ liệu đa phân cấp 8 bit 256 bước
Hệ thống xử lý tram FM screening mới
Máy in kỹ thuật số Konica Minolta bizhub PRESS C1070 hoàn toàn hỗ trợ xử lý tram FM (Frequency Modulation) screening với độ phân giải 1.200 dpi. 1.200 dpi FM screens được cải thiện cùng với độ phân giải nâng cao và hạn chế tối đa hiện tương moiré, nổi hột và vỡ hạt cho hình ảnh mượt mà hơn. Ngoài ra, việc tối ưu hóa xử lý screen cũng có thể được lựa chọn để phù hợp với yêu cầu chất lượng bản in dựa trên các "dots and lines".
.
Hệ thống xử lý đường viền chính xác loại bỏ hiện tượng mờ nhòe và răng cưa, tái tạo các chi tiết văn bản với độ nét cao. Chất lượng cải thiện vượt trội đối với các bản in văn bản màu kết hợp các đường viền mỏng, sắc nét.
Chức năng này kiểm soát sự ổn định hình ảnh với chu kỳ ngắn trong trong suốt quá trình in liên tục bằng cách dò tìm các bản hiệu chỉnh mật độ và bản hiệu chỉnh đường kính điểm in với bộ cảm biến IDC gắn trên băng chuyền thứ cấp. Cơ chế này cung cấp bản in chất lượng cao, ổn định với phổ mật độ rộng (Chỉ hoạt động khi tính năng Stabilization Adj Operation được đặt ở chế độ "Stability")
Developing Unit với khả năng tinh chỉnh tự động.
Khay giấy số 2 trên thân máy và các khay nạp giấy tùy chọn có thể in khổ giấy tùy chọn lên đến 330 x 487 mm với vùng in tối đa 323 × 480 mm, cho phép in tràn lề khổ A3 với dấu canh giấy (registration marks) cũng như khổ A4 size trong khuôn giấy với dấu canh.
Tên thiết bị | bizhub PRESS C1070P |
Loại | Bảng điều khiển |
Hỗ trợ màu | Đủ màu |
Mực in | Toner gốc polymer 4 màu CMYK |
Độ phân giải tối đa |
1,200 x 1,200 dpi x 8bit, Tương đương 3,600 dpi |
Bộ nhớ RAM |
Bộ nhớ hình ảnh: 4GB Bộ nhớ hệ thống: 6GB |
CPU | Core i5 2400 3.1 GHz |
HDD | 1.5TB |
Cấp độ xám | 8bit/256 |
Vùng in tối đa |
323 x 480 mm |
Khổ giấy |
SRA3, A3, B4, A4, B5, 13 × 19, 11 × 17, 8 1/2 × 14, 8 1/2 × 11,5 1/2 × 8 1/2S Tab paper (A4, 8 1/2 × 11) |
Thời gian khởi động | Dưới 6.5 phút |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng LCD 15inches |
Tốc độ in (A4/Letter) |
71 trang/phút màu/trắng đen |
Khả năng chứa giấy chuẩn | Khay 1 (500 sheets, 80 g/m2) Khay 2 (1,000 sheets, 80 g/m2) |
Công suất giấy tối đa | 7.500 tờ |
Định lượng giấy | Chuẩn: 62 g/m2 to 256 g/m2 *3 (plain, Fine, Colour Specific) 81 g/m2 to 256 g/m2 *3 (Coated) Tùy chọn MB-506: 62 g/m2 to 300 g/m2 (Plain, Fine, Color Specific) |
Khả năng in liên tục | 1 - 9,999 tờ |
Khả năng in 2 mặt duplex | Tự động trở giấy để in 2 mặt (duplex) với định lượng giấy đến 300gsm |
Điện thế | AC 220 to 240V 20A, 50 Hz / 60 Hz |
Công suất | 4,700W hoặc thấp hơn (Main body only) |
Kích thước (D × R × C) |
760 x 903 x 1,073mm |
Trọng lượng | 291kg (thân máy chính) |
Chức năng có sẵn | Auto Zoom, Auto Paper Select, Auto Low Power, Auto Reset, Auto Shut Off, Color Mode, Combine Originals, Copy Density, Cover Sheet Feeding, Custom Size Paper Setting, Folding, Frame Center Erase, Image Centering, Image Repeat, Interrupt Copying, Job List, Manual Shut Off, Mode Memory, Non-Image Area Erase, Page Margin, Power Save, Proof Copy, Remote Monitor, Reserve Job, Rotation, Separate Scan Mode, Simplex. Duplex, Stamp, Staple, Tab Paper, Trimming, Weekly Timer, Z-Folded Original Setting, Zoom |
Options bắt buộc theo máy
Tên thiết bị | Model |
Hệ thống điều khiển (Image Controller) | IC-602B* (Konica Minolta)/IC-415 (EFI)/IC-308 (EFI) |
Khay xuất giấy (Output Tray) | OT-502 |
Khay nạp giấy (Multi Bypass Tray) | MB-506 |
* C1070P
Hệ thống điều khiển in:
Model | IC-602B* internal Konica Minolta Controller | IC-415 internal EFI Controller | IC-308 internal EFI Controller |
Loại | Tích hợp | Tùy chọn | Tùy chọn |
CPU | Core i5 2400 3.1 GHz | Intel® Pentium G850 @ 2.9 GHz | Intel® Core1M 15-2400 Processor 3.1 GHz up 1D 3.4 GHz with Turbo Quad Core |
Bộ nhớ RAM |
Max. 14 GB Bao gồm: 2 GB (Tích hợp trên thân máy chính) + 4 GB*2 (IC-602B)+ 4 GB (UK-104) |
2 GB | 4GB RAM |
HDD | Max. 2 TB Bao gồm: 500 GB × 3 (IC-602B) + 500 GB (UK-104) |
500 GB | 1TB |
Định dạng đầu vào | Adobe® PostScript® Level 1, 2, 3 ; PCL Adobe® PDF 1.4, 1.5, 1.6, 1.7; PDF/X-1a, 3; TIFF; JPEG PPML 2.2; PDF VT 2.0 APPE 2.6 (Adobe PDF Print Engine) |
Adobe® PostScript® Level 1, 2, 3 Adobe® PDF 1.4, 1.5, 1.6, 1.7; Fiery® FreeForm™ v1/Fiery® FreeForm™ v2.1 |
Adobe® Poslscrlpt® Levels 1,2, 3 Adobe PDF PDFIX-1a, 3 and 4 Encapsulated PostScript (EPS) MS Office document formats: doc, xis, ppt, pub (via Hot Folders) Optional File Format Support: JPEG, DCS 2.0, CTILW, 1-bitTlFF, TlFF, TlFF/IT, PDF2Go |
Hệ điều hành tương thích |
Windows ® 8/7/XP/2000/Vista™ Windows ® Server 2012/2008/2003 MAC OS 10.5/10.6/10.7/10.8 |
Windows® 8/7/2000/XP™ Windows® Server 2003/2008 Macintosh® 10.5/10.6/10.7/10.8 |
Windows® 7 Professional for Embedded Systems X64 |
Giao diện | Ethernet (10/100/1,000-Base-T) | Ethernet (10/100/1000-Base-T) | Ethernet (10/100/1000-Base-T) |
* Dùng cho Bizhub PRESS C1070P
Các tùy chọn hệ thống
Yêu cầu không gian, kích thước cho các tùy chọn (đơn vị: mm)
Tại sao Konica Minolta lại thay đổi cách đặt tên? Ý nghĩa tên gọi dòng sản phẩm mới Bizhub Press C1070?
Năm 2014, Konica Minolta tung ra dòng sản phẩm mới với nhiều cải tiến vượt bậc hoàn toàn mới. Ngay cả cách đặt tên hoàn toàn khác với cách đặt tên truyền thống trước đây.
VD: Máy in Konica Minolta bizhub PRESS C1070 có ý nghĩa như sau:
C: Color: dòng máy in màu
1: Thế hệ cải tiến đầu tiên
070: Tốc độ danh định của sản phẩm 70trang/phút
bizhub PRESS C1070 có phải là sản phẩm nâng cấp từ C7000?
Máy in Konica Minolta bizhub PRESS C1070 là dòng máy in thế hệ mới với nhiều cải tiến vượt bậc. Hệ thống hầu như được trang bị những công nghệ hoàn toàn mới. Chưa từng áp dụng trong các model trước đây. Do đó, máy in Konica Minolta bizhub PRESS C1070 là một sản phẩm mới với công nghệ mới hoàn toàn so với Konica Minolta bizhub PRESS C7000, không phải là sản phẩm nâng cấp.
Những thay đổi cụ thể C1070 so với C7000
Bạn có thể tìm hiểu những khác biệt cụ thể dòng máy in Konica Minolta bizhub PRESS C1070 so với máy in Konica Minolta bizhub PRESS C7000 qua link dưới:
http://saonam.com.vn/vi/tin-tuc-va-su-kien/bang-so-sanh-diem-cai-tien-c1...
Attachment | Size |
---|---|
Brochure máy in Konica Minolta bizhub PRESS C1070P | 3.41 MB |
Brochure bộ xử lý hình ảnh IC-602 | 1.07 MB |
Các tùy chọn hoàn thiện sản phẩm sau in của máy KM C1070 | 951.52 KB |
Mực in Simitri HD E | 307.67 KB |
pp_special_issue_simitri_hde.pdf | 1.08 MB |