- 70/60 trang/phút màu/đen
- Chất lượng hình ảnh cao, rõ nét
- Độ tin cậy cao cho thời gian vận hành tối đa
Giá:
Máy in KTS Konica Minolta bizhub PRESS có chất lượng hình ảnh cao ấn tượng
- Chất lượng nhất quán từ trang đầu đến trang cuối cho kết quả chuyên nghiệp
- Konica Minolta tạo ra hình ảnh chất lượng xuất sắc cạnh tranh với offset
- Bộ cảm biến IDC và điều khiển màu mới bảo đảm kết quả nhất quán trong suốt quá trình in
Thiết kế module vượt trội, tính linh hoạt cao
- Linh hoạt và có khả năng thay đổi đáp ứng bất kỳ nhu cầu in nào
- Máy in Konica Minolta bizhub PRESS C7000 với các tùy chọn hệ thống điều khiển hình ảnh và hệ thống hoàn thiện sản phẩm sau khi in (bao gồm đóng bìa) giúp bạn cá biệt hóa hệ thống theo yêu cầu
Độ tin cậy cao cho thời gian vận hành tối đa
- Ứng dụng và độ tin cậy tuyệt vời của máy in Konica Minolta bizhub PRESS C7000 mang lại hiệu quả không thể so sánh
- Chi phí in ấn hiệu quả, hệ thống vận hành êm hơn với độ bền được cải tiến, các bộ phận có tuổi thọ cao và thời gian khởi động ngắn hơn
>>GIẢ LẬP HỆ THỐNG KONICA MINOLTA BIZHUB PRESS C7000 VÀ CÁC MODULE TÙY CHỌN
Tên thiết bị | bizhub PRESS C7000/C7000p |
Loại | Bảng điều khiển |
Hỗ trợ màu | Đủ màu |
Mực in | Toner gốc polymer 4 màu CMYK |
Độ phân giải tối đa | 1,200 (tương đương 3,600) x 1,200dpi |
Bộ nhớ | DIMM: 384MB × 6 . Ổ cứng: 160GB × 6 SATA (tùy chọn) |
Cấp độ xám | 256 |
Tài liệu gốc | Tờ, sách, đồ vật 3-D |
Vùng in tối đa | 324 x 479 mm |
Khổ giấy |
SSRA3, A3, B4, SRA4, A4, SRA4S1, A4S1, Multi by Pass: tối đa 330 x 1200 mm |
Thời gian khởi động | 420 giây trở xuống |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng LCD 15 inches |
Thời gian in bản đầu tiên (A4) | Màu: C7000: 7.6 giây hoặc ít hơn, C6000: 7.8 giây hoặc ít hơn Trắng/đen: C7000: 5.9 giây hoặc ít hơn, C6000: 6.0 giây hoặc ít hơn |
Tốc độ in*1 (A4/Letter) | Màu: C7000: 71/70 trang/phút, C6000: 60/60 trang/phút Trắng đen: C7000: 71/70 trang/phút, C6000: 60/60 trang/phút |
Độ phóng đại |
Phóng to cố định giữ nguyên: 1: 1±0.5% hoặc ít hơn Phóng to cố định: 1:1.154/1.224/1.414/2.000, Thu nhỏ cố định: 1:0.866/0.816/0.707/0.500, Cài sẵn: 3 loại Zoom: 25 đến 400% (gia số 0,1%) |
Công suất giấy | Chuẩn 1.500 tờ (80 g/m2) |
Định lượng giấy*2 | 64 - 300 g/m2 |
Khả năng in liên tục | 1 - 9,999 tờ |
Khả năng in 2 mặt duplex | Tự động trở giấy để in 2 mặt (duplex) với định lượng giấy đến 300gsm |
Vật tư lắp sẵn | 01 Bộ Developer C,M,Y,K và 01 bộ trống từ (Drum Unit) C,M,Y,K |
Điện thế | 220 - 240V 20A (50 - 60Hz) |
Điện năng tiêu thụ | Ít hơn 4.6kW |
Kích thước (D × R × C)*3 | 760 x 992.7 x 1,075.6mm (30" x 39" x 42-1/4") |
Trọng lượng | 353kg (778-1/2 lb.) |
Khay mép ngắn (Short edge feed)
*1: Tốc độ in có thể thay đổi theo trọng lượng giấy.
*2: Khay thân chính: 64 to 256g/m2
*3: Không kể bảng điều khiển và khay giấy ra. Kể cả đường dẫn phía sau.
Cấu hình cơ bản:
Tên thiết bị | Model | Số lượng |
Bizhub Press C7000/C7000P | C7000 | 1 |
Khay nạp giấy/MultiBypass Tray | MB-504 | 1 |
Khay xuất giấy/Output Tray | OT-502 | 1 |
Hệ thống điều khiển in | IC-601 | 1 |
Bộ xem trước hình ảnh/Preview Kit | PH-102 | 1 |
Đĩa cứng/HDD Kit | HD-514 | 1 |
Hướng dẫn vận hành/Operation Sheet | 1 |
Hệ thống điều khiển in:
Model | Fiery IC-306 | Bộ điều khiển in và xử lý file Print Controller IC-601* |
Loại | Máy chủ | Tích hợp sẵn với máy in |
CPU | Core 2 Quad Q9400 2.66 GHz | Core 2 Duo 2.8GHz |
Bộ nhớ RAM | 2GB | 4GB |
HDD | 160GB SATA | 250GB x 2 SATA |
Tốc độ in (A4/Letter) | Như tốc độ in của máy | Như tốc độ in của máy |
Độ phân giải | 1,200 (tương đương 3,600) x 1,200dpi | 1,200 (tương đương 3,600) x 1,200dpi |
Định dạng đầu vào |
PS (level 1,2,3 – xử lý bởi trình biên dịch Adobe CPSI3017), PDF 1.7, PPML, VPS |
PS (level 1,2,3 – xử lý bởi trình biên dịch Adobe CPSI3019), PDF 1.7, TIFF, PPML, PCL5c/6, XPS |
Giao thức kết nối | TCP/IP, SNMP, IPP, FTP, SMB, AppleTalk (EtherTalk), Bonjour | TCP/IP, IPX/SPX, Net BEUI, AppleTalk (EtherTalk), IPP, WSD |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 2000 Windows XP Windows Server 2003 Windows Vista Windows 7 Windows Server 2008 MacOS X 10.3.9 hoặc mới hơn |
Windows 2000 Windows XP Windows Server 2003 Windows Vista Windows 7 Windows Server 2008 MacOS X 10.3.9 hoặc mới hơn |
Font chữ được nhúng | 136 fonts Adobe PostScript và 81 fonts PCL | 136 fonts Adobe PostScript và 81 fonts PCL |
Giao diện | 10/100/1000Base-T | 10/100/1000Base-T |
Quản trị màu | Tích hợp sẵn với phần mềm Color Centro : Calibration, Tone Curve adjustment, Spot Colour management, Profile management (RGB, CMYK, RGB-CMYK devicelink, CMYK-CMYK devicelink) | |
Review board kit | Tích hợp sẵn để phục vụ chức năng preview file trước khi in ngay tại panel của máy in C7000P | |
Kích thước |
212 x 488 x 482mm (8-1/2" x 19-1/4" x 19") |
412 x 114 x 402mm (16-1/4" x 4-1/2" x 16") |
* Bộ ổ cứng HD-504 và Bộ Xem trước PH-102 là bắt buộc
Attachment | Size |
---|---|
Hướng dẫn sử dụng Color Centre IC601 | 9.84 MB |
Hướng dẫn sử dụng Job Centre IC601 | 3.06 MB |
Hệ thống điều khiển in C6000/C7000/C70HC | 11.55 MB |
Attachment | Size |
---|---|
Brochure máy in Konica Minolta bizhub PRESS C7000/C6000 | 4.78 MB |